Có 2 kết quả:
桥段 qiáo duàn ㄑㄧㄠˊ ㄉㄨㄢˋ • 橋段 qiáo duàn ㄑㄧㄠˊ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene (in a movie etc)
(2) bridging element (in a performance)
(2) bridging element (in a performance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene (in a movie etc)
(2) bridging element (in a performance)
(2) bridging element (in a performance)
Bình luận 0